Có 2 kết quả:

分裂主义 fēn liè zhǔ yì ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ分裂主義 fēn liè zhǔ yì ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

separatism

Từ điển Trung-Anh

separatism